Characters remaining: 500/500
Translation

sao chổi

Academic
Friendly

Từ "sao chổi" trong tiếng Việt dùng để chỉ một loại thiên thể di chuyển quanh mặt trời. Đặc điểm nổi bật của sao chổi một đuôi sáng dài, được tạo ra bởi khí bụi khi gần mặt trời. Sao chổi thường quỹ đạo hình hyperbol, parabol hoặc elip.

Giải thích chi tiết:
  • Sao: Trong từ này có nghĩa là "ngôi sao," thường dùng để chỉ các thiên thể phát sáng trong bầu trời đêm.
  • Chổi: Trong tiếng Việt, "chổi" thường có nghĩadụng cụ quét dọn, nhưng trong trường hợp này, chỉ đến cái đuôi dài giống như chổi của sao chổi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sao chổi Halley sẽ xuất hiện vào năm 2061."
  2. Câu nâng cao: "Khi sao chổi đi qua gần mặt trời, nhiệt độ cao khiến băng khí trong bay hơi, tạo thành một đuôi dài rực rỡ."
Biến thể của từ:
  • Không biến thể chính thức của từ "sao chổi," nhưng người ta thường nhắc đến các loại sao chổi khác nhau như "sao chổi ngắn hạn" ( quỹ đạo ngắn, quay lại thường xuyên) "sao chổi dài hạn" ( quỹ đạo dài, lâu lâu mới xuất hiện).
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Thiên thạch: đá hoặc kim loại nhỏ từ vũ trụ, không đuôi như sao chổi.
  • Sao băng: hiện tượng khi một thiên thạch nhỏ lao vào bầu khí quyển phát sáng, thường không đuôi như sao chổi.
  • Ngôi sao: thiên thể phát sáng, nhưng không giống như sao chổi không quỹ đạo xung quanh mặt trời.
  1. Cg. Sao tua. Thiên thể chuyển động chung quanh Mặt trời theo một quỹ đạo hình hy-pe-bôn, pa-ra-bôn hoặc e-líp, kéo theo một dải chất khí sáng dài.

Comments and discussion on the word "sao chổi"